bực mình
 | [bực mình] | | |  | tetchy | | |  | chỠmãi không thấy, bực mình bỠvỠ| | | after waiting in vain, he left out of tetchiness | | |  | bearing a grudge (against); offended (with) | | |  | bực mình vì câu nói đùa | | | resent a bit of fun |
Tetchy chỠmãi không thấy, bực mình bỠvỠafter waiting in vain, he left out of tetchiness
|
|